Có 2 kết quả:
制药厂 zhì yào chǎng ㄓˋ ㄧㄠˋ ㄔㄤˇ • 製藥廠 zhì yào chǎng ㄓˋ ㄧㄠˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pharmaceutical company
(2) drugs manufacturing factory
(2) drugs manufacturing factory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pharmaceutical company
(2) drugs manufacturing factory
(2) drugs manufacturing factory
Bình luận 0